Có 4 kết quả:

签字 qiān zì ㄑㄧㄢ ㄗˋ簽字 qiān zì ㄑㄧㄢ ㄗˋ鉛字 qiān zì ㄑㄧㄢ ㄗˋ铅字 qiān zì ㄑㄧㄢ ㄗˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to sign (one's name)
(2) signature

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to sign (one's name)
(2) signature

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) type
(2) movable letters (printing)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) type
(2) movable letters (printing)

Bình luận 0